credit union
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit union+ Noun
- hội tín dụng
- hội vay mượn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit union"
- Những từ có chứa "credit union" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngân khoản bán chịu tín dụng quy công lung lay bên có huyện đoàn liên bang luật lao động kim cải more...
Lượt xem: 568